Có 2 kết quả:
寡妇 guǎ fù ㄍㄨㄚˇ ㄈㄨˋ • 寡婦 guǎ fù ㄍㄨㄚˇ ㄈㄨˋ
guǎ fù ㄍㄨㄚˇ ㄈㄨˋ [guǎ fu ㄍㄨㄚˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
quả phụ, đàn bà goá
Bình luận 0
guǎ fù ㄍㄨㄚˇ ㄈㄨˋ [guǎ fu ㄍㄨㄚˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả phụ, đàn bà goá
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0